Model: KIP 970 Thương hiệu: KIP Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ
|
Thông tinMáy in Kip 990 màu khổ lớn A0 là máy mới 100% đảm bảo chất lượng bản in đẹp là dòng máy mới nhất hiện nay tiết kiệm vật tư tiêu hao và thân thiện với môi trường. Liên hệ: 0969 601 399 để được tư vấn. |
Trụ sở chính: 26 Phạm Văn Đồng - Mai Dịch - Cầu Giấy – Hà Nội
Email: Sales@tcgroup.com
Nhanh hơn - hệ thông in màu khổ lớn được cải tiến cho nhu cầu cao cấp, mạng lại năng suất ấn tượng
Thông minh hơn - Xử lý đa nhiệm dễ dàng với màn hình cảm ứng đa chức năng KIP Smart và phần mềm KIP ImagePro, được tích hợp thông minh với tất cả các phụ kiện KIP.
Hiệu quả hơn - Công nghệ trên KIP 980 series giúp giảm thiểu chi phi vận hành.
Năng Suất
Thiết Kế
Cấu hình
Phần mềm KIP ImagePro
KIP ImagePro là một giải pháp phần mềm duy nhất được thiết kế để đơn giản hóa mọi giai đoạn của công việc in khổ lớn màu và đen trắng.
Năng suất in ấn
Hệ thông in màu KIP 990 color cung cấp độ phân giải chất lượng cao tuyệt vời với tốc độ in ấn tượng lên đến 670m2 / h màu đến 535m2/h
Năng suất ấn tượng
Cho bản in đơn sắc và full color chất lượng cao ở tốc độ cao. Công nghệ của KIP 990 series làm giảm chi phí hoạt động. bản in không phai màu, không thấm nước và không nhòe khi sử dụng bút nhớ.
Bản in xếp thẳng chuyên nghiệp
Các cạnh bản in xêp thẳng hàng chuyên nghiệp, giúp giảm thao tác gia công bản in
Công nghệ chuyển đổi nhanh
Khả năng in hỗn hợp các khổ giấy ở tốc độ cao. Công nghệ in màu KIP 990 color loại bỏ sự chậm trễ chuyển mạch cuộn để tăng năng suất.
Tăng sức chứa giấy
Một hệ thống nắp cuộn tiện dụng giúp đơn giản hóa qua trình thay thế 725m2 giấy
Hộp mực lớn
Mỗi hộp mực CMYK chứa 1.500 gsm mực với tổng dung lượng 6.000gsm. Cho phép in màu không bị gián đoạn và in đen trắng cho năng suất hệ thống liên tục.
Tự Động cân chỉnh màu
Một hệ thống ổ đĩa đơn độc quyền thực hiện chỉnh tự động cho hình anh chính xác và in đậm màu sắc ấn tượng. Điều này giúp đơn giản hóa việc thay đổi các loại phương tiện.
4 Roil Color and Black & White Printer |
Color and black & white printer with intelligent KIP System K touchscreen |
4 Roll Color and Black & White Print/Copy/STF |
Color and black & white printer with intelligent KIP System K touchscreen for Print/Copy and STF functions |
System Scanners |
KIP 980: KIP 720 CIS Scanner / KIP 990: KIP 2300 CCD Scanner |
Scanner Stand |
KIP 720 / KIP 2300 Scanner Stand (for the KIP 980-990 or optional for stand-alone scan applications) |
Stacking Systems (standard) |
KIP 900 Stacker |
Finishing Systems (optional) |
KIPFold 2800 |
Description |
High production color and black & white wide format print/copy/scan |
Type |
LED Array Electro photography with organic photoconductor (OPC drum) Contact Development using non magnetic mono-component toner |
Configurations |
Printer or multi-function system (print/copy/scan) |
Speed |
Up to 7,200 sq. ft (670 m2) in single pass black or 5,760 sq. ft. (535 m2) per hour in color regardless of image type or print resolution |
Print Production |
20 D size prints per minute in black & white, 16 D size prints per minute in color |
Warm Up Time |
Instant from standby, less than 4 minutes from power on |
Toner |
Four color (CMYK), dry toner, print images are UV resistant and waterproof |
Input Power |
North America: 2x 208-240VAC +6%/-10% 50/60Hz, 16 A EU/UK: 2x 220-240 V, 50/60 Hz, 16 A |
Power Consumption |
Printing 2.4 kWh (Average), Ready 630 W (Average), Sleep Mode 3.4 W |
Acoustic Noise |
< 65 db (printing), < 60 db (standby) (ISO 7779) |
Ozone |
< 0.05 ppm (average of 8 hours) |
Dimensions |
KIP 970 60" x 43" x 48" / 1500 x 1080 x 1220 mm (W x D x H) KIP 980 78" x 43" x 48" / 1970 x 1080 x 1220 mm (W x D x H) KIP 990 78" x 43" x 48" / 1970 x 1080 x 1220 mm (W x D x H) |
Weight |
1,212 lbs / 550 kgs NOTE: Weight of the optional scanner or stacker is not included |
Printer |
|
Print Resolution |
600 x 1,800 dpi |
Paper Capacity |
7,800 sq ft / 724 sq m ( 4 rolls + cut sheet ) |
Output Sizes Width (roll media) |
11" - 36" / 297 mm - 914 mm (3" Core) |
Output Sizes Length (roll media) |
8.5" / 210 mm minimum, 210' / 64 m maximum (actual length may be dependent on media type and file type limitations) |
Paper Weight (roll media) |
See KIP Media Guide |
Sheet Bypass |
Up to 40 lbs. / 150 gsm bond | Maximum sheet size 36"/ 914 mm x manageable length | Minimum sheet size 11" x 17" / A3 |
Media Types |
See KIP Media Guide |
|
Scanner / Copier
Resolution |
600 dpi (optical) |
Original |
Single Sheet, image viewable/face up |
Widths |
8.5* - 36* / 210 mm - 914 mm (international standard page sizes to include ANSI. ARCH, ISO A & B, CHN, JPN) |
Length |
8.5" - 19.7' / 210 mm - 6 m |
Please see the KIP 2300 Production CCD Scanner and KIP 720 CIS Convenience Scanner documentation for additional specification details. |
|
Controller |
|
Controller Type |
System K Embedded, Windows Standard Embedded 7 - 64 bit, i7 Quad Cord (min) |
Memory |
16 GB (min) |
Hard Drive |
256 SSD (min) |
Compatible File Formats |
Raster Color: TIFF, JPG, JPG2000, PNG, BMP, GIF TGA, RLE/RLC Vector Color/B&W: HPGL, HPGL/2, HP-RTL, Postscript (PS/EPS), PDF, Autodesk DWF Multipage PDF & DWF Raster B&W: TIFF Group 3 & 4, CALS Group 4, Grayscale TIFF Vector B&W: Calcomp 906/907 |
|
Space, Electrical & Environmental Requirements
|
132" x 182" / 3350 mm x 4610 mm ( W x D ) (KIP 900 Series with stacker) |
Total Space (minimum) |
The flexibility of the KIP 980 / 990 system permits the scanner to be placed perpendicular or parallel to the KIP printer for individual workflows which can result in special requirements that may differ than noted above. |
Electrical Requirements |
KIP 970 = Dual 208 V - 240 V 50/60 Hz, 16 A KIP 980 / 990 = North America - the above, plus one 110 V - 120 V 50/60 Hz, 6 A or higher (for KIP scanner) EU & UK - three 220V - 240V 50/60 Hz 16A (for printer and scanner) |
Electrical Receptacle |
North America = two NEMA 6-20 R (plus one NEMA 5-20 R for the KIP 980 / 990) Europe = CEE 7 (x3 for KIP 980 / 990) UK = BS 546 (x3 for KIP 980 / 990) All other regions = please refer to your local standards |
Network Port |
RJ-45 port-CAT5 or higher. LAN rated at least at 100 mb. Recommended is 1000 mb |
Room Temperature |
50-86°F / 10-30°C |
Humidity |
15-80% RH |
Site Survey |
KIP 900 Series site survey documentation is to be completed prior to system installation |
Min. Door Width |
32" / 813 mm |
- Tất cả các sản phẩm của KIP đều có nhiều chế độ ngủ và thời gian sử dụng điện để giảm mức tiêu thụ điện năng. tất cả các hệ thong KIP đều đạt tiêu chuẩn Energy Star.
- Trong trình hoạt động, Mức tiêu thụ điện năng của sản phẩm KIP là một trong những sản phẩm thấp nhất trong nghành nhờ hiệu quả của thiết kế.
- Quy trình sản xuất của KIP đã giảm 33% điện năng tiêu thụ, tất cả đều tăng năng suất.
Liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ một cách tốt nhất!
Trụ sở :Số 26 Phạm Văn Đồng, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Email : Sales@tcgroup.vn
Cảm ơn quý khách đã sử dụng dịch vụ của công ty chúng tôi.