Model: Máy Photocopy Ricoh IM 6000 Thương hiệu: RICOH Kích thước: 673x587x913 mm (71 kg) Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ
|
Thông tinMáy Photocopy kỹ thuật số, Laser trắng đen Chức năng: COPY – IN MẠNG – SCAN MÀU Tốc độ sao chụp/ in: 60 bản/phút Màn hình điều khiển thông minh: 10,1 inch. Hỗ trợ, nhận thầu cho các dự án. |
Trụ sở chính: 26 Phạm Văn Đồng - Mai Dịch - Cầu Giấy – Hà Nội
Email: Sales@tcgroup.com
Máy Photocopy Ricoh IM 6000 mạnh mẽ và giá cả phải chăng vô cùng lý tưởng để đáp ứng các nhu cầu của bạn tại trường học, văn phòng và cơ quan…
Máy photocopy thế hệ mới đa chức năng đen trắng thông minh này mạnh mẽ, đáng tin cậy và các tính năng giúp bạn in ấn thông minh hơn, nhanh hơn và luôn được cập nhật với những cải tiến và cập nhật công nghệ mới nhất.
Máy photocopy Ricoh IM 6000 là lựa chọn tối ưu nhất cho các doanh nghiệp có nhu cầu in ấn mức trên trung bình (150 – 170 trang/tháng). Hỗ trợ, nhận thầu cho các dự án.
TỔNG QUAN |
IM 6000 |
---|---|
Loại thiết bị |
Máy photocopy đa năng trắng/đen |
Thời gian khởi động |
18.8 giây |
Thời gian in bản đầu tiên | |
Tốc độ in | |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn |
4GB (2GB máy + 2GB màn hình) |
Dung lượng ổ đĩa HDD tối đa |
320GB |
Dung lượng khay ARDF |
100 tờ |
Dung lượng khay SPDF |
220 tờ |
Trọng lượng | |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | |
Nguồn điện | |
Sao chụp liên tục | |
Độ phân giải |
600 dpi |
Phóng thu | |
Loại CPU |
Intel Aton Processor ApolloLake-I 1.36GHz |
Ngôn ngữ in (Chuẩn) |
PCL5c, PCL6, PostScript 3 (emulation), PDF direct (emulation) |
Ngôn ngữ in (Chọn thêm) |
Genuine Adobe PostScript 3, IPDS, PDF Direct from Adobe |
Độ phân giải in | |
Kết nối mạng Chuẩn |
Ethernet 10 base-T/100 base-TX/1000 base-T, USB Host I/F Type A, USB Device I/F Type B |
Kết nối mạng Chọn thêm |
Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Additional NIC (2nd port) |
Khả năng hỗ trợ in di động |
Apple AirPrint, Mopria, NFC, RICOH Smart Device Connector |
HĐH Windows® hỗ trợ | |
HĐH Mac OS |
Macintosh OS X v10.13 or later |
HĐH UNIX | |
HĐH SAP hỗ trợ |
SAP R/3, SAP S/4 |
Các môi trường khác |
NDPS Gateway AS/400 using OS/400 Host Print Transform |
Tốc độ Scan qua ARDF |
80 bản/phút (200/300 dpi) |
Tốc độ Scan qua SPDF |
Một mặt: 120 bản/phút (200 dpi), 110 bản/phút (300 dpi) Hai mặt: 240 bản/phút (200 dpi), 180 bản/phút (300 dpi) |
Độ phân giải: tối đa |
Lên đến 600 dpi |
Định dạng tập tin |
TIFF, JPEG, PDF, Encryption PDF, High Compression PDF, PDF-A |
Scan và gửi đến |
Email, USB, SD Card, URL, FTP, SMB |
Bảng mạch |
PSTN, PBX |
Tốc độ Fax |
2 giây |
Tốc độ đường truyền tối đa |
33.6 Kbps |
Độ phân giải (Chuẩn) |
8 x 3.85 đường/mm, 200 x 100 dpi 16 x 15.4 đường/mm, 400 x 400 dpi |
Độ phân giải: tùy chọn |
16 x 15.4 đường/mm, 400 x 400 dpi |
Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
Bộ nhớ tiêu chuẩn |
4 MB (320 trang) |
Bộ nhớ tối đa |
60 Mb (4,800 trang) |
Khổ giấy đề xuất |
Khay 1: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, phong bì thư Khay 2: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, phong bì thư Khay tay: A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, phong bì thư, kích thước giấy tùy chỉnh |
Đầu vào tiêu chuẩn |
1,200 tờ |
Đầu vào tối đa |
4,700 tờ |
Đầu ra tiêu chuẩn |
500 tờ |
Đầu ra tối đa |
3.625 tờ |
Định lượng giấy |
Khay chuẩn: 60- 300 mg/m2, Đảo mặt: 52 – 256 g/m², Khay tay: 52 – 300 g/m² |
Loại giấy |
Giấy trơn thường, Giấy tái chế, Giấy đặc biệt, Giấy màu, Giấy viết thư, Giấy bìa cứng, Giấy in sẵn, Giấy bond, Giấy phủ, Bì thư, Giấy nhãn, OHP |
Tiêu thụ điện tối đa |
1.780 W |
Tiêu thụ điện vận hành |
821 W |
Tiêu thụ điện chế độ chờ |
64.7 W |
Tiêu thụ điện chế độ nghỉ |
0.57 W |
TEC |
0.74 kWh |
Khay giấy 550 tờ x 1 |
Cỡ giấy A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, Dịnh lượng: 60-300 g/m2 |
Khay giấy 550 tờ PB3280 x 2 |
Cỡ giấy A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6, Dịnh lượng: 60-300 g/m2 |
Khay giấy một ngăn BN3130 |
Sức chứa 125 tờ, Cỡ giấy A3, A4, A5, B3, B4, Định lượng: 52-300 g/m2 |
Liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ một cách tốt nhất!
Trụ sở :Số 26 Phạm Văn Đồng, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Email : Sales@tcgroup.vn
Cảm ơn quý khách đã sử dụng dịch vụ của công ty chúng tôi.