Trong Kho: Còn hàng
Model Sản Phẩm: KONICA C454E\C554e
Thương hiệu: KONICA MINOLTA
Hà Nội: Trụ sở chính: 26 Phạm Văn Đồng - Mai Dịch - Cầu Giấy – Hà Nội
Tổng Đài: 0247 773 6789 - Bấm EXT 1
Hotline: 09 3456 2639 - 0969601399
Email: kinhdoanh.ricohviet@gmail.com
Chi nhánh:
Bắc Ninh: Văn Phòng: 175 Lý Thái Tông - Suối Hoa - TP. Bắc Ninh
Đà Nẵng: Văn Phòng: Số 537 Núi Thành - Quận Hải Châu - TP Đà Nẵng
Huế: Văn Phòng: Số 47 Hoàng Thị Loan - Phường An Tây - TP Huế
Hồ Chí Minh: Văn Phòng: Số 70 đường Tân Lập 2 - Hiệp Phú Quận 9 - TP.HCM
Loại máy | Đa chức năng màu (Sao chụp/In/Quét ảnh) | ||
---|---|---|---|
Hỗ trợ màu sắc | Màu đa sắc | ||
Độ phân giải | Quét ảnh | 600 dpi x 600 dpi | |
In | Sao chụp: 600 x 600 dpi, In: 1,200 x 1,200 dpi | ||
Bộ nhớ (tiêu chuẩn/ tối đa) | 2GB/4GB | ||
Ổ đĩa cứng | 250GB | ||
Mức thang xám | 256 | ||
Loại bản gốc | giấy, sách, vật thể | ||
Khổ bản gốc tối đa | A3 (11’’x17’’) | ||
Khổ giấy ra | SRA3 đến A5, B6 khổ dọc, A6 khổ dọc và giấy dày, Foolscap* (8-1/2’’x13-1/2’’, 200mm x 330mm, 8-1/8’’ x 13-1/4”, 8-1/4”x 13”, 8” x 13”), 8K , 16K, Giấy có khổ dài (210x457.3 mm đến 297x1,200 mm) * Hiệu chỉnh bởi kỹ thuật viên |
||
Xóa viền | Tối đa 4.2mm từ cạnh trên (5mm cho giấy mỏng), Tối đa 3 mm cho cạnh dưới và hai bên * Kích thước ảnh bị mất 4.2 mm cho mỗi lần thực hiện chức năng In |
||
Thời gian khởi động *Thời gian khởi động máy còn tùy thuộc vào môi trường và thói quen sử dụng * Thời gian được tính từ lúc nguồn chính và nguồn phụ chuyển từ tắt sang chế độ bật (23 độ C, nguồn điện tiêu chuẩn) |
Bản màu: thấp hơn 22 giây / Bản màu thấp hơn 25 giây Bản đơn sắc: thấp hơn 22 giây/Bản đơn sắc: thấp hơn 25 giây |
||
* Thời gian được tính từ lúc nguồn chính được bật và nguồn phụ chuyển từ chế độ tắt sang chế độ bật (23 độ C, nguồn điện tiêu chuẩn) | Bản màu: thấp hơn 22 giây / Bản màu thấp hơn 25 giây Bản đơn sắc: thấp hơn 22 giây/Bản đơn sắc: thấp hơn 25 giây |
||
Tốc độ sao chụp bản đầu tiên *Tốc độ sao chụp bản đầu tiên tính cho bản A4/Letter, dùng khay 1, quét ảnh từ khung kính chính. |
Bản màu: thấp hơn 4.6 giây / Bản màu: thấp hơn 5.5 giây Bản trắng đen thấp hơn 4.1 giây/ Bản trắng đen: thấp hơn 4.6 giây |
||
Tốc độ Sao chụp (A4/ Letter) | Bản màu/trắng đen: 55 trang/phút Bản màu /trắng đen: 45 trang/phút | ||
Tỉ lệ sao chụp | Cùng tỉ lệ với bản gốc | 1:1 hoặc sai lệch thấp hơn ± 0.5% | |
Tăng tỉ lệ | 1:1.154/1.224/1.414/2.000 | ||
Giảm tỉ lệ | 1:0.886/0.816/0.707/0.500 | ||
Trả lại chế độ ban đầu | 3 cách | ||
Phóng to/thu nhỏ | 25 – 400% (tăng giảm 0.1%) | ||
Hiệu chỉnh ngang dọc | 25 – 400% (tăng giảm 0.1%) | ||
Khay giấy (định lượng 80g/m2) | Khay 1: 500 tờ (bao gồm khổ A3) | ||
Khay 2 | 500 tờ (bao gồm khổ SRA3) | ||
Khay tay | 150 tờ (bao gồm khổ SRA3) | ||
Dung lượng giấy tối đa (80g/m2 | ): 6,650 tờ | ||
Định lượng giấy | Khay 1/2: 52 đến 256 g/m2 | ||
Khay tay | 60 đến 300 g/m2 | ||
Sao chụp liên tục | 1 đến 9,999 tờ | ||
Tự động đảo bản sao | Loại giấy: không bấm ghim | ||
Khổ giấy | Ngang: 100 – 320 mm, Dài: 148 – 457.2 mm | ||
Định lượng giấy | 52 – 256g/m2 | ||
Nguồn điện: AC 220 đến 240V | 9 A (50-60Hz) | ||
Tiêu thụ điện tối đa: T | hấp hơn 2.0 kW | ||
Kích thước | Ngang x Sâu x Cao: 615 x 685 x 921 mm (24-1/4” x 27-1/2” x 36-1/4”) | ||
Trọng lượng | gần 101 kg ( 222-3/4 lb) | ||
Yêu cầu không gian đặt máy1 | (Ngang x Sâu): 937 x 1,246 mm ( 37” x 49”) |
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ cho quý khách một cách tốt nhất
Địa chỉ: Số 26 Phạm Văn Đồng - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cảm ơn các bạn đã quan tâm tới bài viết
Chúng tôi rất vui lòng được hợp tác với quý khách.